--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sống sít
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sống sít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sống sít
+ adj
raw, uripe undone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sống sít"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sống sít"
:
sáng suốt
sóng sượt
sống sít
sống sót
sửng sốt
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
sống sít
:
raw, uripe undone
+
nuốt hờn
:
Suppress one's anger
+
hồng sắc
:
(Gỗ hồng sắc) Reddish wood (second-class wood)
+
bảo tàng
:
to preserve in a museumviện bảo tàngA museumcông tác bảo tàngmuseum workviện bảo tàng lịch sửThe Historical Museumviện bảo tàng mỹ thuậtThe Fine Arts Museum
+
ấn tượng
:
Impressionbài diễn văn của ông ta đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với người nghehis speech made a strong impression on the audiencecuộc gặp gỡ để lại nhiều ấn tượng sâu sắcthe meeting has left deep impressionstrường phái ấn tượngimpressionismnghệ sĩ phái ấn tượngimpressionist